Có 1 kết quả:
拘束 jū shù ㄐㄩ ㄕㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to restrict
(2) to restrain
(3) constrained
(4) awkward
(5) ill at ease
(6) uncomfortable
(7) reticent
(2) to restrain
(3) constrained
(4) awkward
(5) ill at ease
(6) uncomfortable
(7) reticent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0